Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn red” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • Tính từ: Được tiện, mài gọt láng bóng, ( a man turned fifty) một người quá năm mươi, (ngành in) đảo ngược, ( turned out) ăn diện đẹp,...
  • / ´wel´tə:nd /, tính từ, Được diễn đạt khéo léo, a well-turned compliment, lời khen khéo léo
  • bulông chế tạo chính xác (đầu 6 cạnh),
  • tiện bằng máy,
  • dấu phẩy ngược,
  • sự tiện bóng, sự tiện láng,
  • chi tiết đã tiện, chi tiết quay,
  • Tính từ: (thông tục) thích cái mới hộp mốt,
"
  • bulông tiện, đinh ốc tiện,
  • vành xoay,
  • vít tiện,
  • vòng đệm xoay,
  • nghề tiện đá, gỗ (có dạng tròn),
  • mạch điều hưởng kép,
  • hàng bán rồi bị trả lại,
  • mạch điều hưởng nối tiếp,
  • kẻ chống đối trở thành tổng thống,
  • chỉnh để bớt hao xăng,
  • bản đệm thép gập mép,
  • Thành Ngữ:, to be turned out of house and home, bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top