Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vectoriel” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
  • (thuộc ) mái,
  • / rek´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) hiệu trưởng, (thuộc) mục sư (giáo hội anh), (thuộc) linh mục, cha sở họ đạo (giáo hội la mã),
  • không gian vectơ con,
  • / sek´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) hình quạt, (quân sự) (thuộc) quân khu, (thuộc) khu vực, lĩnh vực, Điện: có hình dạng quạt, Kỹ...
"
  • góc vec-tơ, góc cực (trong hệ tọa độ cực),
  • phương pháp vectơ,
  • hướng, vectored interrupt, ngắt theo hướng, vectored thrust, lực đẩy có hướng
  • phép tính vectơ,
  • trường véctơ,
  • sự tạo vectơ ngắt,
  • khu đất hình quạt, diện tích hình quạt,
  • sự bay có định hướng,
  • ngắt theo hướng, ngắt theo vectơ,
  • dạng khảm hình quạt,
  • sự dẫn hướng bằng rađa,
  • loa hình quạt,
  • lực đẩy có hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top