Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vectoriel” Tìm theo Từ | Cụm từ (38) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
  • hướng, vectored interrupt, ngắt theo hướng, vectored thrust, lực đẩy có hướng
  • mômen tĩnh, sectorial static moment, mômen tĩnh quạt
  • tiếng ngực, aphonic pectoriloquy, tiếng ngực vô thanh
  • tỉ suất chu chuyển, turnover radio of capital, tỉ suất chu chuyển vốn, turnover radio of inventories, tỉ suất chu chuyển hàng trữ
  • Tính từ: bù lại, bù đắp, all the defeats without any of countervailing victories, toàn là bại trận chứ chẳng có thắng lợi nào bù lại,...
  • Thành Ngữ:, in the flush of victories, trên đà thắng lợi, thừa thắng
  • Danh từ: bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình, our people's military victories forced the us imperialism to come to the negotiating table, các thắng lợi về quân sự của nhân dân...
  • tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định, tỉ suất chu chuyển, capital turnover ratio, tỉ suất chu chuyển tư bản, turnover ratio of capital, tỉ suất chu chuyển vốn, turnover ratio of inventories, tỉ suất chu...
  • (thuộc ) mái,
  • / rek´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) hiệu trưởng, (thuộc) mục sư (giáo hội anh), (thuộc) linh mục, cha sở họ đạo (giáo hội la mã),
  • không gian vectơ con,
  • / sek´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) hình quạt, (quân sự) (thuộc) quân khu, (thuộc) khu vực, lĩnh vực, Điện: có hình dạng quạt, Kỹ...
  • góc vec-tơ, góc cực (trong hệ tọa độ cực),
  • phương pháp vectơ,
  • phép tính vectơ,
  • trường véctơ,
  • sự tạo vectơ ngắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top