Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ventricles” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / ´ventrikl /, Danh từ: (giải phẫu) tâm thất (một trong những khoang của tim có chức năng bơm máu vào các động mạch), (giải phẫu) não thất (bất cứ một trong những hốc nào...
  • Tính từ:,
  • Danh từ: mề (gà), thất, buồng,
  • / ´ventri¸kous /, Tính từ: (thực vật học) u lên, phồng lên, nở ra, phệ bụng (người), to bụng, ễnh bụng,
  • buồng thanh quản,
  • tam thất,
  • ống tủy sống,
  • ống tủy sống,
  • tâm thất trái,
"
  • não thất bên, não thất bên,
  • não thất bên, não thất bên,
  • sừng bên tủy sống,
  • não thất phải,
  • tâm thất phải,
  • não thất bên, não thất bên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top