Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Villenage” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • Danh từ:,
  • / ´vilinidʒ /, Danh từ: Đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô, thân phận nông nô, chế độ kinh tế nông nô, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ˈvɪlɪdʒ /, Danh từ: làng, xã (ở nông thôn), dân làng (cộng đồng những người sống ở đó), (từ mỹ, nghĩa mỹ) chính quyền xã, Kỹ thuật chung:...
"
  • làng lịch sử,
  • đường làng,
  • quảng trường (ở) làng,
  • Danh từ: làng sinh viên,
  • làng nghỉ,
  • / 'fɑ:m'viliʤ /, Danh từ: làng nông nghiệp,
  • làng olimpic,
  • Danh từ: cái làng thế giới (thế giới (xem) (như) một tổng thể (kinh tế), sinh thái, (chính trị)),
  • đình làng,
  • khu nhà nghỉ, làng an dưỡng,
  • làng xây tập trung,
  • làng xây theo tuyến,
  • sự xây dựng làng hình tròn,
  • sự xây dựng làng hình thoi,
  • làng bao, làng xây (thánh) vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top