Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Continum” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 56 Kết quả

  • linhbui
    25/10/18 03:34:26 2 bình luận
    cho em hỏi : "Continuing patners" nghĩa tiếng Việt là gì ạ? Chi tiết
  • Bảo Bảo
    16/05/17 10:58:08 0 bình luận
    Bác nào dịch giúp em đoạn này với ạ "Putting the continuous into continuous inkjet" Với cụm Chi tiết
  • tamnam
    28/07/19 08:21:29 1 bình luận
    Nhờ các bạn đề xuất từ tiếng Việt phù hợp cho hai từ "advance" và "continuation" Chi tiết
  • Duong Huynh
    01/10/16 09:20:02 1 bình luận
    finance because adequate capital has always been raised ahead of requirements and spent to ensure the continual Chi tiết
  • Kirito
    05/06/17 02:53:27 4 bình luận
    Các bác cho em hỏi "a localised locus of discontinuity" hiểu sao cho đúng ạ? Em cảm ơn Chi tiết
  • Ngọc Thúy
    24/03/17 02:23:25 6 bình luận
    Just as the occurrence of gastrointestinal illness has con-tinued to be reported throughout the United Chi tiết
  • Trang Hồng
    06/06/16 03:00:59 0 bình luận
    Giúp mình dịch câu này với, mình đang dịch về các cơ sở chăm sóc tại gia: "Child care is a continuum Chi tiết
  • Gaking
    03/07/18 03:38:51 1 bình luận
    At the first sign of stress or discomfort, discontinue exercise. Use the equipment at your own risk. Chi tiết
  • Thu Phap
    02/10/15 11:14:16 3 bình luận
    Cám ơn các bạn nhiều: Each of the Continuing Parties releases [NAME OF FORMER PI] from all his future Chi tiết
  • CAT211
    16/07/19 11:41:00 0 bình luận
    " "They said that if the business continued to do so badly they ___ sell the house. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top