Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conforming” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • n,vs はんめい [判明]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 いっち [一致] 2 n 2.1 てきおう [適応] 2.2 せいごう [整合] n,vs いっち [一致] n てきおう [適応] せいごう [整合]
  • n コンフォーミズム
  • n がっち [合致]
  • n たぶん [他聞]
  • n,vs ろう [労]
  • abbr ノンコンデザイン
  • n なぐさめがお [慰め顔]
  • n ふこうさくち [不耕作地]
  • n じょくん [叙勲]
  • n こいなぐさめ [恋慰め]
"
  • n じょしゃく [叙爵]
  • n,vs きんこく [謹告]
  • n,vs ついぞう [追贈]
  • n こうしょう [行賞]
  • exp,v1 でるくぎはうたれる [出る釘は打たれる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top