Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chose” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • n じのつんだ [地の詰んだ]
"
  • exp せんにはいる [選に入る]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 おいまくる [追い捲くる] 2 v5u 2.1 おっぱらう [追っぱらう] 3 v5s 3.1 いなす [往なす] v5r おいまくる [追い捲くる] v5u おっぱらう [追っぱらう] v5s いなす [往なす]
  • v5u よりそう [寄り添う]
  • n ぼうずあたま [坊主頭] かりあげ [刈り上げ]
  • n いがぐりあたま [毬栗頭] まるぼうず [丸坊主]
  • n きんえん [近縁]
  • v1 むせる [噎せる] むせる [咽せる]
  • v5g,vt ふさぐ [塞ぐ] ふさぐ [壅ぐ]
  • n おおうつし [大写し]
  • n とらがり [虎刈り]
  • n きんせつこうくうしえん [近接航空支援]
  • n ドーアップ
  • adj-na,n すれすれ [擦れ擦れ]
  • n せっしゃ [接写]
  • n,vs みせじまい [店仕舞]
  • v5s おいまわす [追い回す]
  • v1 ちかづける [近づける] ちかづける [近付ける]
  • n みせじまい [店仕舞い]
  • exp まくをとじる [幕を閉じる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top