Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sit” Tìm theo Từ (866) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (866 Kết quả)

  • n けいこぎ [稽古着]
  • oK,uk ごとき [如き]
  • adv あかあか [明々] あかあか [明明]
  • n こうほち [候補地]
"
  • n げんばかんとく [現場監督]
  • n シックスナイン
  • n ちゃきぐみ [茶器組]
  • n テーラードスーツ
  • MA おっす [押忍]
  • n,vs すわりこみ [座り込み]
  • exp ろをかこむ [炉を囲む]
  • v5m すわりこむ [座り込む] すわりこむ [坐り込む]
  • exp きにとまる [木に留まる]
  • exp ざぶとんをあてる [座布団を当てる]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 となりあう [隣り合う] 2 io,v5u 2.1 となりあう [隣合う] v5u となりあう [隣り合う] io,v5u となりあう [隣合う]
  • exp しけんをうける [試験を受ける]
  • exp せきにつく [席に着く]
  • Mục lục 1 n,uk 1.1 それ [其れ] 2 n 2.1 イット n,uk それ [其れ] n イット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top