Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn APT” Tìm theo Từ (1.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.433 Kết quả)

  • / æpt /, Tính từ: có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng, Danh từ:...
  • điểm truy nhập (upt),
  • / ælt /, danh từ, (âm nhạc) nốt cao, in alt, (nghĩa bóng) vô cùng cao hứng
  • / ænt /, Danh từ: (động vật học) con kiến, kiến lửa, Từ đồng nghĩa: noun, con kiến, red (wood) ant, winged ant, kiến cánh, white ant, con mối, to have ants...
  • (auto-) prefix. chỉ tự, tự có.,
  • chữaviết tắt của adenosine triphosphatase,
  • / eip /, Danh từ: khỉ không đuôi, khỉ hình người, người hay bắt chước, Ngoại động từ: bắt chước, nhại, hình thái từ:...
  • tháng tư ( april),
  • kiểm tra bằng nón thấm kế (cpt), là một hệ thống đẩy trực tiếp (dp) dùng để đo thạch học dựa trên khả năng chống thấm của đất. những bộ phận cảm biến trên đỉnh nón của que dp đo điện...
"
  • (opto-) prefíx chỉ thị giác hay mắt.,
  • / ræpt /, Tính từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • prefix. chỉ sự chống lại, tác động ngược lại, làm giảm bớt .antarthritis (giảm viêm khớp) antibacterial (tiêu diệt vi khuẩn).,
  • / ɑ:t /, Danh từ: tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, Cấu trúc từ: art is long...
  • viết tắt, giờ tiêu chuẩn của vùng Đại tây dương ( ( atlantic standard time)),
  • viết tắt, thuyền trưởng ( captain),
  • / ækt /, Danh từ: hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, Đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, Ngoại...
  • viết tắt, thời gian ban ngày ở Đại tây dương ( atlantic daylight time),
  • / ɑ:ft /, Phó từ: Ở cuối tàu, ở đuôi tàu, Kỹ thuật chung: đuôi, ở cuối (tàu), ở đuôi, phía đuôi, Kinh tế: ở mé...
  • / eit /, Danh từ: cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top