Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn APT” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.356) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /'i:dʒipt/, Quốc gia: ai-cập(tiếng a-rập: مصر ), tên chính thức là arab republic of egypt (cộng hòa a-rập ai-cập, là một quốc gia trung Đông ở bắc phi. về mặt địa lý, ai-cập...
  • / ¸ʌndi´veləpt /, Tính từ: không phát triển, không mở mang đầy đủ, chưa rửa (ảnh), chưa được sử dụng cho (công nghiệp) (nông nghiệp), xây dựng..., không luyện tập, không...
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
  • / ʌn´mə:tʃəntəbl /, Tính từ: không thể bán được, không thuận tiện cho việc buôn bán,
  • / ´næfθəli:n /, Danh từ: naptalin, Hóa học & vật liệu: c10h8, naphtalen, naphthalene oil, dầu naphtalen
  • Danh từ, số nhiều .aphthae: Từ đồng nghĩa: noun, ' “f•i :, (y học) bệnh aptơ, vết loét aptơ, aphthous ulcer
  • / ʌn´stætjutəbl /, Tính từ: trái với luật pháp, trái với hiến pháp, không thuộc luật; không do luật pháp quy định, không được ấn định theo luật, không được làm theo luật,...
  • / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện: không rẽ nhánh (máy biến áp), an untapped inspiration, một nguồn cảm hứng chưa...
  • thủ tục truy cập, thủ tục truy nhập, lap ( link ( accessprocedure ), thủ tục truy cập liên kết, lapm ( linkaccess procedure for modem ), thủ tục truy cập liên kết cho modem, link access procedure (lap), thủ tục truy cập...
  • / ´fə:tivnis /, danh từ, sự vụng trộm, sự lén lút, tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm, Từ đồng nghĩa: noun, slinkiness , sneakiness , stealthiness
  • / ʌn´wɔrəntid /, Tính từ: không có lý do xác đáng, không được phép, tùy tiện, phi pháp, không có cơ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • / ʌn´æpt /, Tính từ: không có năng lực, không thích đáng, không thích hợp, không đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, unapt for, không đủ năng lực...
  • / ʌn´mouti¸veitid /, Tính từ: không có lý do, không có mục đích, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , dull , everyday , humdrum , indifferent , lazy , old hat...
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
  • benzonaphtol, benzonapton,
  • / ´pærəpitid /, tính từ, (có) xem parapet,
  • / ¸ʌnsisti´mætik /, Tính từ: không có hệ thống, không có phương pháp,
  • / ¸ʌndədi´veləpt /, Tính từ: kém phát triển, không phát triển đầy đủ, không phát triển hoàn toàn, kém phát triển, chưa thực hiện được tiềm năng trong phát triển kinh tế...
  • / in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, inapt , incapable , incompetent , inept , unskilled , unskillful , unworkmanlike ,...
  • / ¸ʌnəb´zə:vənt /, Tính từ: không hay quan sát, không tinh mắt, không tinh ý, không tuân theo, hay vi phạm (luật pháp, phong tục...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top