Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn APT” Tìm theo Từ (1.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.433 Kết quả)

  • / pæt /, Danh từ: cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp, khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục nhỏ, Ngoại động từ: vỗ nhẹ, vỗ về, (viết tắt)...
  • / ɒpt /, Nội động từ ( + .for, .out): chọn, chọn lựa, Từ đồng nghĩa: verb, opt for sth, chọn cái gì, opt out ( of sth ), quyết định không tham gia vào...
"
  • tàu chở khách cải tiến, tàu khách siêu tốc,
  • công cụ được lập trình tự động,
  • sự truyền hình ảnh tự động, truyền ảnh tự động,
  • sự truyền hình ảnh tự động,
  • địa chỉ đi suốt,
  • công nghệ dự báo tiên tiến,
  • bộ công cụ của các lập trình viên ứng dụng,
  • hệ thống các ứng dụng điện thoại,
  • nghệ thuật ascii,
  • đường ray đa bản so le,
  • hành vi hành chánh,
  • thân máy bay phía đuôi,
  • dây chèo lái,
  • gió lặng,
  • hàng mỹ nghệ bán ở sân bay,
  • bàn tay khỉ,
  • thiết bị để nối nhanh giữa các vòi bơm,
  • nghệ thuật ứng dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top