Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn APT” Tìm theo Từ (1.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.433 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật học) loài két ăn kiến,
  • / ´ænt¸hil /, danh từ, tổ kiến,
  • ứng dụng, chương trình ứng dụng,
  • Danh từ: phim nghệ thuật,
  • phòng (trưng bày) tranh, phòng trưng bày nghệ thuật, viện bảo tàng nghệ thuật,
  • phòng trưng bày nghệ thuật,
"
  • Danh từ: sáng tạo nghệ thuật; công trình nghệ thuật, minh hoạ; đồ hoạ; tranh vẽ nói chung, minh hoạ, đồ hoạ được in, art work being sold at a street market, tranh đang bán ở chợ...
  • chứng thư xác thực,
  • luật xây dựng,
  • hành vi thúc bách,
  • nghệ thuật cổ truyền,
  • tiền tố chỉ thị giác hay mắt,
  • Danh từ: nghệ thuật ảo thị; nghệ thuật thị giác, picasso used the optical art in his pictures, picasso đã từng dùng nghệ thuật ảo thị trong tranh của ông ta
  • như pit-a-pat,
  • Danh từ: tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn), (thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, .. nhất là không có chất cồn), phong cách dân gian hiện đại (nhất là trong (âm nhạc)),...
  • giấy tay, văn bản ký tự,
  • tranh đồ họa, nghệ thuật đồ họa,
  • hành vi xung động,
  • hành vi tư pháp, việc tố tụng,
  • nghệ thuật vẽ nét đơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top