Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn custody” Tìm theo Từ (234) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (234 Kết quả)

  • / ´kʌstədi /, Danh từ: sự chăm sóc, sự giám hộ, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, Kinh tế: bảo hộ, bắt giam, giam cấm, giam...
  • Danh từ: sự giữ lại để cải tạo,
"
  • Thông dụng Danh từ Sự giam giữ phòng ngừa (giữ một người tù vì sự an toàn của chính người đó) Biệt giam  
  • phí bảo quản,
  • bảo quản kho,
  • giám hộ hợp pháp,
  • bảo quản an toàn, dịch vụ cất giữ an toàn, sự cất giữ an toàn, sự cất giữ an toàn, kho an toàn,
  • / ´kʌstəmz /, Danh từ số nhiều: thuế nhập khẩu, cơ quan thu thuế xuất nhập khẩu; hải quan, Điện: thuế hải quan, Kỹ thuật...
  • Danh từ: (động vật) lớp sán dây; sán dây, Tính từ: thuộc lớp sán dây, sán dây, sándây.,
  • vận đơn lưu kho,
  • / ses´toudə /, Y học: bộ sán dây,
  • tiền mặt bảo quản,
  • / 'kʌstəm /, Danh từ: phong tục, tục lệ, phong tục tập quán, thói quen, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, Tính từ:...
  • bảo quản hàng hóa,
  • thuế hải quan, thuế quan,
  • vận đơn gửi kho (thuế quan), vận đơn lưu kho, vận đơn nhận bốc,
  • chế tạo theo sự đặt hàng riêng,
  • đại lý thông quan, người đại lý thông quan, người môi giới thông quan, đại lý hải quan,
  • các nhà chức trách hải quan, hải quan, nhà chức trách hải quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top