Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Meat-and-potatoes” Tìm theo Từ (10.248) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.248 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, potatoes and point, chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
  • bột thịt,
  • danh từ số nhiều, (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense...
  • Danh từ số nhiều: (đùa cợt) đồ uống, những thứ uống được,
  • bột than bùn,
  • / ´poutətəri /, tính từ, uống được, để uống, thích uống rượu, nghiện rượu,
  • tóp mỡ chăn nuôi,
"
  • bột cá voi,
  • / pə'teitou /, Danh từ, số nhiều potatoes: cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây, Cấu trúc từ: potatoes and point, quite the potato, a hot potato, Từ...
  • đón và rước,
  • bánh mì thịt và fomat,
  • sự nghiền thịt,
  • thịt cân bao gói,
  • nhiệt dung riêng trung bình,
  • / mi:t /, Danh từ: thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), phần chủ yếu; phần cốt lõi, Cấu trúc từ: to be meat and drink to someone, one man 's meat...
  • nhiệt dung trung bình,
  • (meato-) prefìx. chỉ miệng.,
  • bột cà chua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top