Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Appel” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • Danh từ: màu lục nhạt (giống màu lục của táo),
  • / ´æpl¸dʒɔn /, danh từ, loại táo ăn héo (héo đi thì ăn ngon nhất),
  • Danh từ: sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình), this part of the town has a lot of snob appeal, khu vực này của thành phố dễ hấp dẫn người...
  • Danh từ: (thực vật học) cây vú sữa,
  • rượu brandi táo,
  • sản phẩm quyến rũ,
  • Danh từ: hạch táo, lõi táo,
"
  • Danh từ: mặt hồng như quả táo chín, mặt tròn,
  • Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bợ đỡ, xu nịnh, liếm gót, Từ đồng nghĩa: verb, bootlick...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / kræbæpl /, Danh từ: quả táo tây dại, loại táo nhỏ và chua,
  • dịch táo,
  • Danh từ: sự hấp dẫn giới tính, sự quyến rũ tình dục, Từ đồng nghĩa: noun, a man with lots of sex appeal, một người đàn ông rất gợi tình, allure...
  • Danh từ: (thực vật) quả na; cây na,
  • vật trang trí hình cầu kiểu gô-tic,
  • sự lôi cuốn bằng các kiểu thiết bị,
  • sự khiếu lại hành chánh,
  • cốm táo,
  • nước ép táo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top