Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be linked with” Tìm theo Từ (5.706) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.706 Kết quả)

  • Idioms: to be intoxicated with success, ngất ngây vì thành công
  • Idioms: to be consumed with jealousy, tiều tụy vì ghen tuông
  • Idioms: to be economical with sth, tiết kiệm vật gì
  • Idioms: to be elated with joy, mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan, lấy làm hãnh diện
  • Idioms: to be filled with amazement, hết sức ngạc nhiên
  • Idioms: to be in rapport with, có quan hệ với, liên hệ mật thiết
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • hợp đồng bảo hiểm dựa trên cổ phần,
  • danh sách liên kết kép,
  • đơn bảo hiểm gắn với đầu tư, đơn bảo hiểm liên kết với,
  • tiền gửi bằng sdr,
  • Idioms: to be cold with sb, tỏ vẻ lãnh đạm với người nào
  • Idioms: to be convulsed with pain, bị co giật vì đau đớn
  • Idioms: to be crowned with glory, Được hưởng vinh quang
  • Thành Ngữ:, to be disguised with liquor, say rượu, chếnh choáng hơi men
  • Idioms: to be ablush with shame, Đỏ mặt vì xấu hổ
  • Idioms: to be faint with hunger, mệt lả vì đói
  • Idioms: to be flooded with light, tràn ngập ánh sáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top