Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cloaked” Tìm theo Từ (670) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (670 Kết quả)

  • Tính từ: hoàn toàn ướt; ướt đẫm, you're soaked!, cậu bị ướt như chuột lột!, ( + in) đầy cái gì; ngấm cái gì, Từ...
  • có phủ sét, có sét, đất sét, pha sét,
"
  • / keikt /, xem cake,
  • / klouk /, Danh từ: Áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, Ngoại động từ: mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che giấu, che...
  • tài khoản bị phong tỏa, tài khỏan bị phong tỏa,
  • tài sản đóng băng,
  • nhà hợp khối,
  • vốn ứ đọng, vốn ứ đọng,
  • trạng thái đóng,
  • gỗ (thân cây) cong,
  • đá nứt chẻ, đá nứt chẻ,
  • mạch bập bênh định thời,
  • giấy lọc bị tắc, thiết bị lọc bị tắc,
  • đống cỏ khô (cho gia súc),
  • thuỷ tinh đục, kính mờ,
  • đinh móc,
  • bản ghi ghép khối,
  • lớp láng mặt hoàn thiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top