Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clumps” Tìm theo Từ (400) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (400 Kết quả)

  • / dʌmps /, Danh từ số nhiều: sự buồn nản, sự buồn chán, Từ đồng nghĩa: noun, to be in the dumps, buồn chán, blahs , blues * , bummer , cheerlessness , doldrums...
  • / slʌmp /, Danh từ: sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ, sự trì trệ,sự giảm sức mua bất ngờ (trong buôn bán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) thời...
  • nhóm cọc, nhóm cọc,
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp thận pean, kẹp thận pean,
  • bỏ cột đi,
  • cột báo,
  • than bùn vụn,
  • kẹp săng doyen,
  • các cột song song,
  • các cột dạng bảng,
"
  • ruột bánh mì socola,
  • cột uốn lượn,
  • cột đôi,
  • các cột trên cùng một bệ,
  • / lΛmp /, Danh từ: cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp, Ngoại...
  • căn lề cột,
  • cột ghép đôi,
  • kẹp quai,
  • móc dây an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top