Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cupon” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • chứng khoán không có phiếu lãi chuyển đổi,
  • ngày đáo hạn lãi phiếu,
  • phiếu đặt mua trước,
  • Thành Ngữ:, to bear down upon, sà xuống, xông vào, chồm tới
  • Thành Ngữ:, to live on ( upon ), sống bằng
  • Thành Ngữ:, to burst in upon, làm gián đoạn; ngắt lời
  • Thành Ngữ:, to bear on ( upon ), có liên quan tới, quy vào
  • Thành Ngữ:, to smile on ( upon ), mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
  • Idioms: to be practised upon, bị bịp, bị gạt
  • Thành Ngữ:, to build on ( upon ), dựa vào, tin cậy vào
"
  • Thành Ngữ:, to charge down upon, đâm bổ vào, nhảy xổ vào
  • Thành Ngữ:, to hang on ( upon ), dựa vào, tuỳ vào
  • gọi cổ phần,
  • yêu cầu (làm một việc gì),
  • Thành Ngữ:, to grow on ( upon ), nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến
  • Thành Ngữ:, to look back upon, nhìn l?i (cái gì dã qua)
  • Thành Ngữ:, to fasten on ( upon ), nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội)
  • Thành Ngữ:, to wait on ( upon ), hầu hạ, phục dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top