Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cupon” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • việc áp dụng các quy trình đã thỏa thuận,
  • fortune smiles upon fools, thánh nhân đã kẻ khù khờ
  • Thành Ngữ:, once upon a time, ngày xửa, ngày xưa
  • Thành Ngữ:, to come in upon, ng?t l?i, ch?n l?i, nói ch?n
  • Thành Ngữ:, to touch on ( upon ), bàn d?n, d? d?ng d?n, nói d?n, d? c?p d?n
  • Thành Ngữ:, to trade on ( upon ), lợi dụng
  • Thành Ngữ:, to lie on ( upon ), thuộc trách nhiệm (của ai)
  • Thành Ngữ:, to enter on ( upon ), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)
  • Thành Ngữ:, to run upon the rocks, đâm phải núi đá (tàu biển)
  • Idioms: to take sth upon content, chấp thuận một điều gì không cần xem xét lại
  • Thành Ngữ:, to throw oneself on ( upon ), phó mặc cho
  • Idioms: to be upon the die, lâm vào cảnh hiểm nghèo
  • Thành Ngữ:, prey on / upon somebody's mind, giày vò
  • Thành Ngữ:, to enlarge on ( upon ) sth, bàn luận sâu về điều gì
  • Thành Ngữ:, to strike upon an idea, nảy ra một ý kiến
  • Thành Ngữ:, to stand on ( upon ) ceremony, stand
  • Thành Ngữ:, to levy war upon ( against ), tập trung binh lực để khai chiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top