Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cupon” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to grate upon one's nerves, chọc tức, làm điên tiết lên
  • Thành Ngữ:, to venture on/upon something, dám thử làm cái gì
  • Idioms: to be severe upon sb, nghiêm khắc với ai
  • Thành Ngữ:, to bear hard upon somebody, đè nặng lên ai; đè nén ai
  • Thành Ngữ:, to trample on ( upon ) someone, chà đạp, khinh rẻ ai
  • Thành Ngữ:, to fall back on ( upon ), ph?i c?u d?n, ph?i dùng d?n (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to fasten quarrel upon somebody, gây sự với ai
  • Thành Ngữ:, weigh on / upon somebody / something, đè nặng, day dứt, ám ảnh
  • Thành Ngữ:, to fork out ( over , upon ), (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra
  • Thành Ngữ:, to wish something upon somebody, (thông tục) gán cho ai cái gì
  • Thành Ngữ:, to come down upon ( on ), m?ng nhi?c, x? v?; tr?ng ph?t
  • Thành Ngữ:, be sweet on ( upon ) somebody, (thông tục) phải lòng ai, mê ai, yêu ai
  • Thành Ngữ:, to dance attendance upon somebody, dance
  • Thành Ngữ:, to close the door upon, làm cho không có khả năng thực hiện được
  • Thành Ngữ:, to entertain a discourse upon something, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
  • Thành Ngữ:, to fall on ( upon ) one's feet, thoát kh?i khó khan, l?i d?ng v?ng chân
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • Thành Ngữ:, to come ( follow)upon sb's heels, theo sát gót ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top