Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cut a track” Tìm theo Từ (8.767) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.767 Kết quả)

  • kéo [máy kéo có rơ-moóc],
  • đường sắt thanh răng,
  • giá có nhiều ngăn di động, xe giá,
  • rãnh điều khiển, cue track address code, mã địa chỉ rãnh điều khiển
  • máy kéo rơ moóc,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • đóng đường,
  • Thành Ngữ:, a hard nut to crack, nut
  • bắt đầu cắt, mài sắc,
  • Thành Ngữ:, to track out, theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết
"
  • / træk /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) dấu, vết (chân, xe..), Đường đi của cái gì/ai (dù nhìn thấy hay không), Đường mòn; đường hẻm, Đường ray tàu hoả, (từ mỹ, nghĩa...
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • đổi hướng chạy, trở buồm,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top