Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut a track” Tìm theo Từ (8.767) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.767 Kết quả)

  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • lò xo ngắt, lò xo chia tách,
  • công tắc ngắt mạch,
  • cầu chảy tự rơi,
  • bộ ngắt điện tự động,
  • cắt, hãm, tắt,
  • sự phay nghịch,
  • rơle quá tải,
  • cầu chỉ nhiệt,
  • Thành Ngữ:, to trace out, vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...)
  • đường tiêu hóa,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • kênh đào,
  • Thành Ngữ:, to cut a loss, tránh du?c s? thua l? (do k?p th?i thôi không d?u co n?a)
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • mã địa chỉ rãnh điều khiển,
  • đường sắt không hoạt động,
  • vết của một ánh xạ,
  • trực bên tay lái,
  • Thành Ngữ:, to crack a crib, (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top