Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut a track” Tìm theo Từ (8.767) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.767 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to crack a joke, nói đùa một câu
  • vết của một ma trận,
  • Thành Ngữ:, to crack a glass, làm rạn một cái tách
  • vết của một mặt,
  • dựng một đường,
  • vết của đường thẳng,
  • Thành Ngữ:, a calling out, tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
  • / kʌt /, Danh từ: sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi...
  • rơle bảo vệ áp suất dầu, rơle hiệu áp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • đường tầu điện, đường tàu điện,
  • rãnh giữa, centre track time code, mã thời gian rãnh giữa
  • đường kênh đào, tuyến kênh,
  • kiểm tra đồng hồ, rãnh đồng hồ, vạch đồng hồ, vết đồng hồ, vệt định thời, vệt đồng hồ,
  • đường điều khiển, nhãn kiểm tra, rãnh điều khiển, đường kiểm soát, sprocket hole control track system, hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
  • giao cắt (đường sắt),
  • rãnh dữ liệu,
  • rãnh mặc định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top