Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Defer to” Tìm theo Từ (11.841) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.841 Kết quả)

  • / dɪˈfɜr /, Động từ: hoãn, trì hoãn, để chậm lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoãn quân dịch, Nội động từ: theo, chiều theo, làm theo, hình...
  • rút về,
  • hoãn trả tiền,
  • / di'tə: /, Ngoại động từ: ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • trạng thái trì hoãn,
  • mệnh danh,
  • bre / rɪ'fɜ:(r) /, name / rɪ'fɜ:r /, Hình thái từ: Ngoại động từ: quy, quy cho, quy vào, dựa vào, chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho...
  • Danh từ: người thách thức, người không tuân theo, người coi thường (luật pháp...)
  • Thành Ngữ: chỉ dẫn người rút tiền, refer to drawer, (viết tắt) r. d. trả lại người lĩnh séc (trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được)
"
  • / diə /, Danh từ, số nhiều không đổi: (động vật học) hươu, nai, Cấu trúc từ: small deer, Từ đồng nghĩa: noun, những...
  • say sóng biển,
  • từ chối trả (tiền) một chi phiếu (không có tiền bảo chứng),
  • / 'fæloudiə /, Danh từ: (động vật học) con đama,
  • / ´diə¸lik /, danh từ, bãi liếm của hươu nai (nơi đất mặn, hươu nai (thường) đến liếm muối),
  • / ´diə¸pa:k /,
  • Thành Ngữ:, small deer, những con vật nhỏ lắt nhắt
  • / ´diə¸haund /, danh từ, chó săn Ê-cốt (để săn hươu nai),
  • / ´diə¸nek /, danh từ, cổ gầy (ngựa),
  • Danh từ: (động vật học) con hoẵng,
  • / ´diə¸fɔrist /, danh từ, rừng để săn hươu nai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top