Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dishy” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • ăng ten đĩa lõm, ăng ten chảo,
  • đá mài hình đĩa,
  • ăng ten đĩa vệ tinh,
  • dây trời parabôn đậu, ăng ten parabon đậu,
"
  • thuyền cân, đĩa cân,
  • / ´tʃeifiη¸diʃ /, Danh từ: lò hâm (để ở bàn ăn), chafing dish,
  • cái rề-sô, lò điện,
  • đĩa kết tinh,
  • chén lấy máu,
  • / ´diʃ¸wʌʃə /, danh từ, người rửa bát đĩa, (động vật học) chim chìa vôi,
  • ăng ten chảo, ăng ten đĩa,
  • đĩa bay hơi,
  • / 'bʌtə'di∫ /, danh từ, bình đựng bơ,
  • đĩa cấy, hộp nuôi cấy mẫu,
  • mặt hình lòng tàu, mặt chim,
  • bộ sấy hình đĩa,
  • đĩa ly kết,
  • đĩa chất dẻo,
  • Danh từ: Đĩa cạn có nắp dùng để cấy vi khuẩn, đĩa petri, hộp petri,
  • rãnh máng dòng chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top