Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dishy” Tìm theo Từ | Cụm từ (134) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: cực kỳ, vô cùng, a fiendishly dangerous mission, sứ mệnh cực kỳ nguy hiểm
  • Phó từ: như trẻ con, adults shouldn't behave childishly, người lớn đừng nên cư xử như trẻ con
  • thí nghiệm cavendish,
  • / dis´ha:mə¸naiz /, như disharmonise,
  • như dish-water,
  • ' di‘r“g, như dish-cloth
  • Danh từ: ( turkishỵcoffee) kiểu cà phê đen pha rất đặc (thường) rất ngọt,
  • như snuff-dish,
  • / 'fædinis /, như faddishness,
  • / 'fædi /, như faddish,
"
  • Danh từ: ( turkishỵdelight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng gelatin tẩm hương vị, bên ngoài rắc đường bột),
  • ' di‘klaut, như dish-cloth
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • / ´mæritəl /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng, (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, marital disharmony,...
  • / ´pʌlpəs /, như pulpy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding
  • / 'pɑ:diʃɑ: /, như padishah,
  • / ¸ʌnha:´mouniəs /, Tính từ: không hài hoà; lộn xộn, không nhất trí, Từ đồng nghĩa: adjective, cacophonous , discordant , disharmonious , dissonant , inharmonic...
  • / kæ'kɔfənəs /, tính từ, nghe chối tai, không hoà hợp, không ăn khớp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clinking , discordant , disharmonic...
  • / ´pæpi /, tính từ, sền sệt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding, sire
  • danh từ (tiếng pháp) (cũng dishabille) tình trạng chỉ mặc quần áo một phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top