Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dishy” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • thuyền máy lướt nhẹ, thuyền đáy bằng, Danh từ: thuyền đua đáy bằng, thuyền máy nhẹ và nhanh,
  • Danh từ: món ăn thêm (món ăn thêm tại một bữa ăn, (thường) dọn ra với một món khác),
  • Danh từ: khay đựng kéo cắt hoa đèn,
  • chậu bốc hơi, đĩa bốc hơi,
  • vận tải công-ten-nơ kiểu vác lưng, vận tải kiểu thồ cá,
"
  • bể đáy lồi,
  • nắp đồng (để thí nghiệm nhựa),
  • ăng ten đĩa thu,
  • bộ ly kết đĩa đơn,
  • nhựa dính tích tụ ở đĩa đồng,
  • máy rửa bát đĩa,
  • Thành Ngữ:, to dish up, dọn ăn, dọn cơm
  • Thành Ngữ:, a dish of gossip, cuộc nói chuyện gẫu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top