Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn petrol” Tìm theo Từ (247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (247 Kết quả)

  • xi-téc vận chuyển nhiên liệu,
  • hỗn hợp xăng dầu (cho động cơ hai thì),
  • sự tuần tra, kiểm tra thường kỳ, kiểm tra thường xuyên,
  • danh từ, xe chở tù nhân; xe tù,
  • Thành Ngữ:, on patrol, đang tuần tra (ở một khu vực)
  • Danh từ: (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra,
  • Danht ừ: chó tuần tra,
  • lực lượng kiểm soát, đội tuần đường,
  • (động vật học) chim hải âu nhỏ, chim báo bão (như) storm-petrel, người hay gây sóng gió, Từ đồng nghĩa: noun, ' st˜:m'fint‘, danh từ, harbinger , mother carey 's chicken , omen , raven...
  • thuế chợ,
  • / ´ri:trəl /, Tính từ: sau, ở đằng sau,
  • Danh từ: (hoá học) xterol, một trong nhóm các cồn steroid,
  • xe buýt chạy điện-xăng,
  • hỗn hợp xăng-dầu,
  • đồng hồ nhiên liệu,
  • nắp bình xăng,
  • chưng cất xăng có phí bảo hiểm (anh),
  • người tuần tra,
  • Phó từ: (thông tục) thừa ra, an overcoat is detrop in such hot weather, một chiếc áo khoác là thừa trong thời tiết bức thế này
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top