Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn petrol” Tìm theo Từ (247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (247 Kết quả)

  • tời dùng xăng,
  • Danh từ: (động vật học) chim hải âu pêtren, (như) stormy petrel,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • thuế xăng,
  • ống dẫn xăng loại mềm, ống dẫn ga,
  • hỗn hợp ga, hỗn hợp gazolin,
  • Danh từ: ( anh) bơm lấy xăng, máy bơm lấy xăng, Kỹ thuật chung: bơm xăng, máy bơm ga, máy bơm nhiên liệu, máy bơm xăng,
  • động cơ chạy xăng, Giao thông & vận tải: động cơ ga solin, Kỹ thuật chung: động cơ ga, động cơ xăng,
  • đồng hồ chỉ xăng,
  • Danh từ: bồn xăng, bình chứa xăng, bể chứa xăng, dầu hôi, bể đựng xăng, bể chứa xăng dầu, thùng chứa xăng dầu, thùng ga, thùng nhiên liệu,
  • bộ thu hồi xăng,
  • Danh từ: máy chạy xăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top