Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shareholder” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / 'ʃeə,houldə /, Danh từ: người có cổ phần; cổ đông, Kỹ thuật chung: cổ đông, Kinh tế: cổ đông, shareholder value added...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Danh từ: người giữ tiền đặt cược, Kinh tế: các bên liên quan, liên đới, người có cổ phiếu hoặc có lợi ích (người ảnh hưởng hoặc bị...
"
  • cổ đông nhỏ,
  • cổ đông đăng ký,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • cổ đông đa số, cổ đông nắm quyền kiểm soát,
  • cổ đông chính, cổ động chính,
  • cổ đông tư nhân,
  • cổ đông mạo danh,
  • cổ đông đa số, người cổ đông đa số,
  • cổ đông thiểu số,
  • cổ đông chính, cổ đông lớn,
  • cổ đông đại biểu đứng tên, cổ đông đứng tên, người giữ cố phiếu danh nghĩa,
  • cổ đông ưu tiên,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top