Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Wait” Tìm theo Từ (191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (191 Kết quả)

  • / wit /, Danh từ: not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không, there's not a whit of truth in the statement, trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào, Từ...
  • / ə'weit /, Ngoại động từ: Đợi, chờ đợi, Để dự trữ cho, dành cho, hình thái từ: Xây dựng: đợi, Từ...
  • / beit /, Danh từ: mồi, bả ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi, chịu nghe theo vì không kiềm chế được mình, cắn câu, Ngoại...
  • / wɔnt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) sự mong muốn có cái gì, nhu cầu, ( (thường) số nhiều) cái cần thiết, vật được yêu cầu, sự thiếu thốn, sự không đầy đủ, sự...
  • / weil /, Danh từ: tiếng khóc thét, tiếng la khóc, tiếng kêu khóc the thé (nhất là do đau đớn hoặc thương tiếc), tiếng rền rĩ, Nội động từ: kêu...
  • wide-area information server,
  • / wɔt /, Danh từ: (viết tắt) w oát (đơn vị điện năng), Y học: đơn vị sl về công suất, ký hiệu w, Điện: oát (đơn...
  • / wɔ:t /, Danh từ: (y học) hột cơm, mụn cóc (mụn nhỏ, khô cứng mọc trên da), bướu cây, Xây dựng: bướu (gỗ), mắt cây, Y...
  • / weist /, Danh từ: eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể), phần eo, thắt lưng (phần quần áo quanh thắt lưng), Áo chẽn, áo lửng (của phụ nữ), chỗ thắt lại, chỗ eo, phần eo...
  • Thành Ngữ:, ( just ) you wait, liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..)
"
  • trạng thái không chờ,
  • Thành Ngữ:, wait for it, (thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)
  • cờ đợi,
  • / 'weit-ænd-'si: /, tính từ, wait-and-see policy chính sách chờ xem,
  • trạng thái chờ không, trạng thái chờ zero,
  • thời gian chờ ảo,
  • / eit /, Danh từ: cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông),
  • / wit /, Danh từ, số nhiều wits: sự hóm hỉnh, tài dí dỏm, người hóm hỉnh, người có tài dí dỏm, ( số nhiều) sự hiểu nhanh; trí thông minh, ( số nhiều) mưu kế, Động...
  • Thành Ngữ:, to wait at table ; wait on table, hầu bàn (cho ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top