Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn complexion” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • hoàn thành chậm,
  • dọn sạch công trường định kỳ và khi kết thúc,
  • thời gian phải hoàn thành công trình,
  • dung dịch nặng (dùng để hoàn tất giếng khoan),
"
  • bổ sung (của một không gian),
  • tiến độ giao hàng hoặc tiến độ hoàn thàn,
  • tiền thưởng cho việc hoàn thành sớm,
  • chứng chỉ hoàn thành theo thực tế, chứng chỉ hoàn thành thực tế,
  • hoàn thành chậm do nhà thầu phụ,
  • sự bổ sung một không gian,
  • thành phần pháp tuyến của lực,
  • phương pháp tỉ lệ hoàn thành,
  • thiết bị hoàn thành giếng khoan,
  • hoàn tất giếng với đường kính nhỏ,
  • hoàn tất cuộc gọi hỗ trợ thư mục,
  • cản hỗ các thử nghiệm khi hoàn thành,
  • thời gian phải hoàn thành công trình,
  • Idioms: to be dark -complexioned, có nước da ngăm ngăm
  • giấy chứng nhận nghiệm thu,
  • dọn sạch công trường khi hoàn thành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top