Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn harrow” Tìm theo Từ (321) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (321 Kết quả)

  • nhà (thân) hẹp,
  • đoạn lượn cong có bán kính nhỏ,
  • Danh từ: xe đẩy,
  • / 'fʌrou /, Danh từ: luống cày, nếp nhăn, Đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, Đường xoi, đường rạch, Ngoại động từ: cày, làm nhăn, rạch thành...
  • tủy xương, Kinh tế: tủy xương, bone marrow yellow, tủy xương vàng
  • glôcôm góc hẹp,
  • chùm hẹp, narrow-beam antenna, ăng ten chùm hẹp
  • góc hẹp,, góc hẹp,
  • chùm hẹp,
  • ruột non,
  • tủy sống, tủy sống,
"
  • Danh từ: Đầu mũi tên,
  • nút hình mũi tên,
  • phím di chuyển con trỏ, phím mũi tên, phím định hướng, phím mũi tên (máy tính), down arrow key, phím mũi tên chỉ xuống
  • toán tử mũi tên,
  • kiểu mũi tên,
  • chốt chặn thước cuộn,
  • mũi tên hướng lên,
  • / ´ha:lət /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , concubine , courtesan , fallen...
  • / ´ha:bə /, như harbour, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: bến cảng, bến tàu, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top