Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mutton” Tìm theo Từ (742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (742 Kết quả)

  • / ´mouʃən /, Danh từ: sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị; sự đề nghị, (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc,...
  • sự gán nút,
  • bulông đầu tròn,
  • danh từ, nấm khuy (nấm chưa nở),
  • nút văn bản,
  • hàn có vòng đệm nối,
  • nút bấm mặc định, nút mặc định,
  • núm căn giữa, nút canh giữa,
  • nút bấm lệnh, nút lệnh,
  • nút định dạng,
"
  • nút forward (gửi chuyển tiếp),
  • nút mở máy, nút phát hình,
  • nút bấm radio, nút radio,
  • nút phóng to, nút tối đa hóa,
  • nút chuột, left mouse button, nút chuột trái, right mouse button, nút chuột phải, right-side mouse button, nút chuột phải
  • nút tạm ngưng,
  • nút bấm khởi động, nút khởi động, nút khởi động,
  • / 'bə:tn /, thành ngữ, to go for a burton, bị diệt, bị thất bại
  • / ´meitrən /, Danh từ: phụ nữ có chồng, đứng tuổi và nghiêm trang; mệnh phụ, bà quản lý (bệnh viện, trường học...), nữ y tá trưởng, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top