Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mutton” Tìm theo Từ (742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (742 Kết quả)

  • nút dừng, nút dừng quay băng, nút ngừng quay băng,
  • nút văn bản,
  • chường trình sutton,
  • Danh từ: (giải phẫu) rốn,
  • / ´dʒetən /, Danh từ: mảnh kim loại dùng để ném,
  • Thành Ngữ:, mutton dressed as lamb, lớn tuổi mà cứ ra vẻ như mình còn trẻ, cưa sừng làm nghé
  • Thành Ngữ:, mutton dressed like lamb, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
  • / ´mɔtou /, Danh từ, số nhiều mottoes: khẩu hiệu; phương châm, Đề từ, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apothegm , battle cry , byword , catchphrase...
  • nút mở chắn,
  • bulông đầu tròn,
"
  • đinh tán đầu tròn,
  • micrô hai nút bấm,
  • nút làm nhảy hình,
  • điều khiển ấn nút,
  • công tắc nút ấn,
  • nút gọi số chương trình,
  • điều khiển ấn nút, điều khiển bằng nút bấm,
  • sự thao tác bằng nút bấm (ở bàn điều khiển),
  • nhà máy tự động hóa,
  • nút có dấu hỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top