Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rickets” Tìm theo Từ (249) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (249 Kết quả)

  • vé hành khách,
  • Danh từ: phiếu cầm đồ,
  • người cắm cọc tiêu, người cầm mốc, người cắm mốc trắc địa,
  • tên lửa có lực đẩy (chạy bằng) bức xạ,
  • Danh từ: sân quần vợt có lưới bao quanh,
  • Danh từ: người có vé,
  • đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát ...), đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát..)
  • kìm bấm phiếu hay vé,
  • thẻ chấm công, thẻ ghi giờ công, thẻ ghi kỳ công,
  • phòng đăng ký hành lý, tích kê hành lý,
"
  • phiếu định danh,
  • sự mạ niken,
  • vé mùa, vé xe dùng trong một thời gian nhất định, vé suốt mùa,
  • Tính từ: Được tăng tốc bằng tên lửa,
  • / ´rɔkit¸pauəd /, tính từ, có động cơ tên lửa,
  • máy phóng tên lửa,
  • vé chuyển tàu (hỏa), vé sang xe (lửa),
  • Danh từ: tuabin tên lửa,
  • đập cửa vặn xoay, đập kiểu cửa van quay,
  • hóa đơn mua chịu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top