Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soaker” Tìm theo Từ (967) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (967 Kết quả)

  • / ¸kɔ:kə /, Danh từ: (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ, lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ, lời nói làm chấm dứt cuộc tranh...
  • / ´roumə /, danh từ, người đi lang thang, vật đi lang thang,
  • run,
  • / 'snikə /, Danh từ, số nhiều .sneakers: người lén lút vụng trộm, ( số nhiều) (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) giày đế mềm (để đánh quần vợt...) (như) plimsoll, Từ...
  • / ´stɔ:kə /, Danh từ: người đi oai vệ, người đi hiên ngang, người đi lén theo,
"
  • / ´steiə /, danh từ, người ru rú xó nhà, người dai sức; ngựa dai sức (trong cuộc đua),
  • như soucar,
  • / ´spæηkə /, Danh từ: người phát vào đít, vật phát vào đít, ngựa (tàu thủy, xe hơi..) chạy nhanh, (thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt nhất, hàng hoá thượng...
  • / ´su:tər /, Danh từ: ( scốtlen) thợ đóng giày, thợ chữa giày,
  • / 'stækə /, Danh từ: máy xếp chồng, xe tải có máy xếp đống, bộ tiếp nhận thẻ, Toán & tin: bộ xếp chồng, Xây dựng:...
  • / ´steitə /, Danh từ: Đồng xtatơ (tiền vàng cổ hy lạp),
  • / 'wə:kə /, Danh từ: người lao động, công nhân, người thợ, nhân viên, người làm việc (nhất là người làm một loại công việc nào đó), người làm việc theo một cách được...
  • sàng rung,
  • Danh từ: lọ muối (lọ nhỏ đựng muối để trên bàn),
  • băng tải rung,
  • máy khuấy, máy khuấy,
  • máy rung xe dỡ tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top