Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soldiery” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • thuốc hàn,
  • chất hàn chứa nhiều thiếc, thuốc hàn nhiều thiếc,
  • thuốc hàn thiếc mềm,
  • chạy đường hàn vảy,
  • Danh từ: que hàn kẽm, chất hàn đồng-kẽm, chất hàn kẽm, thuốc hàn đồng-thiếc,
  • chất hàn vảy cứng,
"
  • Thành Ngữ:, a soldier of fortune, lính đánh thuê
  • chất hàn đồng-kẽm,
  • sự hàn vảy,
  • mối hàn không có chì, mối hàn không có chì,
  • thuốc hàn thiếc-chì, vảy hàn mềm,
  • mối hàn vảy nguội, mối hàn khô,
  • thanh giằng mảnh vảy hàn, máy hàn vảy,
  • thiếc hàn,
  • hợp kim hàn mềm,
  • rơle kiểu bình máy hàn, rơle nhiệt kiểu hàn,
  • dây hàn của ruột nhựa thông, dây hàn có ruột nhựa thông,
  • hàn thuốc, hàn vảy cứng,
  • chất hàn có lõi nhựa thông,
  • sự hàn bằng đồng thau cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top