Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tiling” Tìm theo Từ (2.151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.151 Kết quả)

  • sàn lật,
  • lực lật (trong tường chắn đất),
  • lò nghiêng được, lò quay,
  • đầu nghiêng (bộ phóng ảnh),
  • khuôn nghiêng,
  • thùng lồng kiểu quay,
  • công việc dễ mệt mỏi,
  • ký tự định thời,
  • biểu đồ phân phối khí, sơ đồ định thời, giản đồ định thời, biểu đồ định thời gian, biểu đồ chu trình, biểu đồ căn thời diểm,
  • những sai lệch do thời gian,
"
  • máy phát theo thời gian,
  • thông tin nhịp thời gian,
  • tưới định kỳ,
  • cơ cấu định thời gian,
  • bánh đai có răng,
  • trục điều chỉnh (thời điểm đánh lửa), trục deleo,
  • điện áp định thời,
  • mômen lật,
  • sự cân đèn đầu, sự hướng vào, sự định hướng, sự ngắm,
  • / ´baitiη /, Tính từ: làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến, Cơ khí & công trình: sự móc vào, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top