Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn undressed” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • thịt bám xương,
  • bì thư hồi đáp có ghi sẵn tên và địa chỉ người gởi,
  • bì thư có đề địa chỉ và dán sẵn tem để trả lời, bì thư có đề tên và địa chỉ, đã dán sẵn tem,
  • kính gửi, respectfully addressed to  : dear customer., kính gửi : quý khách hàng.
  • đá đẽo (do đập đá),
  • được đẽo hai bên,
  • khối xây bằng đá đẽo mặt,
  • chế độ gọi theo địa chỉ,
  • bì thư trả lời đã dán sẵn tem và đề địa chỉ,
"
  • được đẽo một bên,
  • chế độ gọi theo địa chỉ,
  • Idioms: to be plainly dressed, Ăn mặc đơn sơ, giản dị
  • tấm gỗ được bào và đục mộng,
  • sàn lát bằng ván cừ,
  • độ rộng sợi dọc đã hồ, minimum dressed width of warp, độ rộng sợi dọc đã hồ nhỏ nhất
  • đỉnh tường ốp đá đẽo,
  • kiểu trang trí đá thô mộc bên ngoài,
  • Thành Ngữ:, mutton dressed as lamb, lớn tuổi mà cứ ra vẻ như mình còn trẻ, cưa sừng làm nghé
  • Thành Ngữ:, mutton dressed like lamb, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
  • độ rộng sợi dọc đã hồ nhỏ nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top