Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn undressed” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • chi phiếu không gạch chéo, séc không gạch chéo,
  • được gửi cho,
  • mái không hệ giàn,
  • phần tử không chịu lực, thanh không tải,
  • gỗ bào,
  • sự tìm địa chỉ,
"
  • / ¸selfəd´rest /, Tính từ: ghi sẵn địa chỉ của mình (về một phong bì thư sẽ được dùng để trả lời gửi cho mình),
  • Tính từ: không ngờ; không mơ tưởng đến được; không thể tưởng tượng được, không thể nghĩ đến; bất ngờ, an undreamed-of happening,...
  • ván bào,
  • gỗ xẻ bào nhẵn,
  • quặng đã tuyển,
  • than rửa sạch,
  • mặt mài nhẵn,
  • thịt lợn móc hàm,
  • đá đẽo vuông vắn, đá chẻ, đá đẽo, đá ốp,
  • gỗ bào nhẵn,
  • gạch mài nhẵn,
  • con thịt sau khi mổ,
  • gà giò mổ ruột,
  • khối xây đá chẻ, khối xây ốp đá, sự xây ốp đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top