Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ene” Tìm theo Từ (2.105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.105 Kết quả)

  • nút ở đầu mút, máy chụp đầu cuối, nắp, nút,
"
  • đầu nối, ống nối đầu,
  • sự co ở biên, sự co đầu,
  • dao phay (mặt) mút,
  • dầm ngang đầu nhịp, vòng ngăn, màng ngăn,
  • calip kiểm trong, calip nút,
  • calip kiểm trong, calip nút, dụng cụ đo đầu mút,
  • mối hàn mặt đầu, mối nối tiếp đầu,
  • phần ghép chồng, tấm nối chồng đầu, nối chồng,
  • dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay trụ đứng, đầu lưỡi phay, shank-type end mill, dao phay mặt đầu cán liền, shank-type end mill, dao phay mặt đầu liền chuôi, center cut-end mill, dao phay ngón trụ đứng, two-lipped...
  • băng tích cuối, băng tích hữu hạn,
  • dịch chuyển hướng trục,
  • Danh từ: tờ giấy trắng ở đầu hoặc cuối quyển sách,
  • Danh từ: bổ thể, Y học: thành phần bổ thể,
  • khe hở chiều trục, khe hở dọc bạc lót, khe hở hướng trục, khoảng chạy chết chiều trục, lượng hở dọc trục,
  • Nghĩa chuyên ngành: sản phẩm cuối, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: sản phẩm cuối, sản phẩm cuối cùng, Từ...
  • sự ngàm cứng ở đầu, sự ngàm ở biên,
  • gờ mặt đầu, sống đầu,
  • tấm chắn ổ trục, tấm chắn đầu cuối, nắp che, tấm chắn ở động cơ,
  • thẻ đóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top