Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fait” Tìm theo Từ (804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (804 Kết quả)

  • / fæt /, Tính từ: Được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt,...
  • / eit /, Danh từ: cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông),
  • / fit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự xỉu, Đợt, hứng, (scots = foot), sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần...
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
"
  • Thành Ngữ:, fair do ! fair's fair, hãy tính toán công bằng!
  • kháng axit, chịu chua, khángaxit,
  • sôi nhanh,
  • kháng thuốc,
  • dáng đi vịt bầu,
  • / 'ə:θ,fa:st /, Tính từ: gắn bó với mặt đất,
  • tập giới thiệu lịch sử sản phẩm,
  • / 'feinthɑ:t /,
  • môi trường gây nhạt (mỏ),
  • / 'feə,di:liɳ /, Danh từ: sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn, Tính từ: ngay thẳng, thẳng thắn,
  • / 'feə'heəd /, tính từ, có tóc vàng hoe, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, the fair-haired boy of the family, đứa bé cưng của...
  • / 'feə'maindid /, tính từ, công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, disinterested , dispassionate , equitable , impartial , indifferent , just , nonpartisan...
  • / ,feə'si:miɳ /, Tính từ: chỉ đẹp bên ngoài,
  • Danh từ: bản chép sạch, bản viết sách,
  • sự trình bày xác thực,
  • sự nhìn thấy tốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top