Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give voice” Tìm theo Từ (672) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (672 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • / vɔis /, Danh từ: tiếng, giọng nói (do nói hoặc hát); giọng, (nghĩa bóng) tiếng nói, thế lực, Ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu, (ngôn ngữ học) âm rung, (ngôn...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • tiếng thổi hang,
  • Danh từ: giọng hát,
  • băng tần thoại, dải tần tiếng nói,
  • ngõ vào thoại, sự nhập tín hiệu thoại, voice-input device (vid), thiết bị ngõ vào thoại
  • hộp thư có tiếng nói, hộp thư thoại, hộp thư tiếng nói,
  • mạng âm thanh, mạng thoại, mạng tiếng nói, mạng điện thoại,
  • sự bảo mật tiến nói,
  • phát động bằng lệnh miệng,
"
  • bảng mạch tiếng nói,
  • mã tiếng nói,
  • cuộn dây âm thanh,
  • tiếng thổi hang,
  • mạch nói chuyện cấp tốc,
  • giọng hùng biện, giọng sang sảng,
  • bộ dò tiếng nói,
  • ngõ ra thoại, đầu ra tiếng nói, sự xuất (tín hiệu) thoại,
  • sự xử lý tiếng nói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top