Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go next” Tìm theo Từ (1.359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.359 Kết quả)

  • tiếp sau,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • / nekst /, Tính từ: sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, Phó từ: sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, Giới từ:...
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • vào gần ra trước,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
"
  • Tính từ: tốt thứ nhì,
  • trang tiếp theo, trang kế tiếp,
  • bản ghi kế tiếp, mẩu tin tiếp theo,
  • hệ thống tiếp theo, next system queue, chuỗi hệ thống tiếp theo, next system table, bàn hệ thống tiếp theo
  • bản kế tiếp, phiên bản kế tiếp,
  • cửa sổ kế,
  • giao ngay kỳ tới,
  • giao ngay/kỳ tới,
  • bước kế tiếp,
  • trường kế tiếp,
  • bước truyền kế tiếp,
  • tìm kiếm kế tiếp, tìm tin tiếp theo, tìm cái kế tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top