Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grande” Tìm theo Từ (2.640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.640 Kết quả)

  • Danh từ: Đại công tước,
  • cổng vào chính,
  • số tổng bình quân, trung bình tổng quát,
  • danh từ, (âm nhạc) đàn pianô cánh,
  • sự bán đại hạ giá,
"
  • quy mô lớn,
  • sách lược trọng yếu,
  • lý thuyết đại thống nhất,
  • đường bằng,
  • cấp phối đá,
  • lớp chống ẩm, lớp nghiêng, lớp san phẳng,
  • cao trình mặt đường, cao trình mặt đất,
  • hạ độ dốc,
  • đường chỉ cấp độ, đường có cọc đánh dấu,
  • hạ độ dốc,
  • danh từ, trường phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school , primary school
  • cấp nhiễu, mức ồn,
  • / ´ɔf¸greid /, Tính từ: không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn, Kinh tế: phi tiêu chuẩn,
  • chất lượng không hợp cách, phẩm chất hạng xấu,
  • loại giấy, hạng giấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top