Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grande” Tìm theo Từ (2.640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.640 Kết quả)

  • bậc lương (của quân đội),
  • cấp cốt thép,
  • đẳng cấp công nhân, đẳng cấp công nhân, đẳng cấp lao động, đẳng cấp lao động,
  • dốc xuống,
  • phẩm chất loại hai, loại thường,
  • loại đất, loại đất,
  • mức dịch vụ, mức phục vụ,
  • độ dốc hạn chế,
  • Kinh tế: chứng khoán cấp thấp, giải thích vn :chứng khoán cấp thấp là những loại chứng khoán (thường là chứng khoán nợ) có mức tin cậy thấp (từ bb trở xuống của standard...
  • trạng từ, Ở phía trên, ở trên núi, Danh từ: sự đi lên, độ dốc lên, dốc lên, làm giàu,
  • san nền,dọn mặt bằng,
  • dốc ngược chiều, độ dốc ngược, dốc ngược, dốc ngược,
  • phân bậc kép,
  • hạng thương phẩm,
  • cấp công trình,
  • dốc thoải,
  • chất lượng trung bình,
  • đầu van nặng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái,
  • Danh từ: chỗ chắn tàu; chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái, Xây dựng: đường cắt nhau/ cái chắn tàu, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top