Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Low-down and dirty” Tìm theo Từ (12.450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.450 Kết quả)

  • cát bẩn, cát lẫn sét, cát bến,
  • / 'loudaun /, Tính từ: (từ lóng) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thật (của một việc gì...),
  • / ´də:ti /, Tính từ: bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết), không sáng (màu sắc), tục tĩu,...
  • làm cho đổ sập, làm nổ,
  • sự chảy xuôi, dòng xuôi,
  • chạy chậm dần, giảm bớt hoạt động,
"
  • / ´daun¸bou /, danh từ, (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống,
  • làm chậm, hãm,
  • Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo,
  • như dhow,
  • lớp bùn, Địa chất: lớp (mạch) đá kẹp, lớp bùn,
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • bụi và dơ bẩn,
  • Thành Ngữ:, down and out, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền anh)
  • / ´ʌpən´daun /, tính từ, lắm núi đồi, lộn xộn, lên lên xuống xuống,
  • đầy hàng (tàu), ngập đầy mớn nước, tàu hàng chở đầy,
  • Danh từ: người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • sản phẩm cấp thấp,
  • dải (tần) thấp,
  • / 'loulənd /, Danh từ: vùng đất thấp, (thường) số nhiều the low lands vùng đất thấp ở xcôtlân, vùng đất thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top